

| [SCO Cup-] Musselburgh Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 10 | 50.0% |
| [SCO Cup-] Bonnyton Thistle FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | 1 | 0.0% |
| Musselburgh Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Musselburgh Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 30-08-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SRC | 15-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 18-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 30-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SRC | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 30-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bonnyton Thistle FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bonnyton Thistle FCGirvan |
| Bonnyton Thistle FCDunbar United |
| BeithBonnyton Thistle FC |
| Clydebank FCBonnyton Thistle FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||