| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Gonsenheim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
| [GER Bundesliga 5-] TuS Koblenz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 18 | 100.0% |
| Gonsenheim |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 19-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 03-12-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 17-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 24-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | T | 0.96 | 0.50 | 0.74 | T | X |
| GER OBW | 22-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 03-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 07-03-20 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 14-08-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Gonsenheim |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 14-09-25 | 5 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 24-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 16-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 10-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 01-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 18-07-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TuS Koblenz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 14-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-08-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-08-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gonsenheim |
| Gonsenheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||