| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] ASD Anziolavinio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
| [ITA Serie D-] Nocerina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 14 | 66.7% |
| ASD Anziolavinio |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD AnziolavinioNocerina |
| NocerinaASD Anziolavinio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 05-11-23 | 4 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| ASD Anziolavinio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 17-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 06-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 7 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | B | 0.95 | 0 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Nocerina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 11-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASD Anziolavinio |
| ASD Anziolavinio |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||