

| [FIN Women's Ykkonen-] Honka Espoo (W) Team B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
| [FIN Women's Ykkonen-] MuSa (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% |
| Honka Espoo (W) Team B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Honka Espoo (W) Team B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 31-08-25 | 1 - 8 (1 - 5) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 17-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 30-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 28-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 25-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Honka Espoo (W) Team B |
| Honka Espoo (W) Team B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||