| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-7] E. M. Mahdia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 16 | 7 | 33.3% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 9 | 10 | 50.0% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 7 | 16.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
| [TUN Professional League 2-13] Stade Africain Menzel Bourguib |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 1 | 5 | 6 | 7 | 12 | 8 | 13 | 8.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16.7% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 11 | 0.0% |
| 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 0.0% |
| E. M. Mahdia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia |
| E. M. MahdiaStade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| E. M. Mahdia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 29-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 22-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 15-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 03-11-25 | 3 - 4 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.61 | -0.31 | -0.22 | T | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | T |
| TTLd | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
| TTLd | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 29-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 22-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| E. M. Mahdia |
| E. M. Mahdia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 13-12-2025 | Khách | Oceano Kerkennah | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 13-12-2025 | Chủ | Sporting Ben Arous | 7 Ngày |

