

| [KSA Youth League-2] Al-Fath Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 2 | 80.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 6 | 4 | 100.0% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
| [KSA Youth League-12] Al Ula FC Youths |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | 6 | 12 | 40.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | 6 | 6 | 66.7% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 15 | 0.0% |
| % |
| Al-Fath Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al-Fath Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| KSA YTH | 31-05-25 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| KSA YTH | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| KSA YTH | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| KSA YTH | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| KSA YTH | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| KSA YTH | 24-04-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| KSA YTH | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| KSA YTH | 14-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| KSA YTH | 10-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| KSA YTH | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Ula FC Youths |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Al-Fath Youth |
| Al-Fath Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

