[STDRFEF-15] Cambados |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14.3% |
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 11 | 25.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
[STDRFEF-12] Celtiga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 7 | 12 | 28.6% |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 | 10 | 33.3% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 | 12 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 | 4 | 16.7% |
Cambados |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cambados |
Chủ - Khách |
---|
CambadosViveiro CF |
CD BoiroCambados |
CambadosCD Barco |
CompostelaCambados |
CambadosCD Estradense |
UD SomozasCambados |
Rapido de BouzasCambados |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | X |
Spain D4 | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 19-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Celtiga |
Chủ - Khách |
---|
CeltigaCD Boiro |
CD BarcoCeltiga |
CeltigaCompostela |
CD EstradenseCeltiga |
CeltigaUD Somozas |
Montaneros CFCeltiga |
Celtigacoruxo FC |
CeltigaLalin |
LalinCeltiga |
Cented AcademyCeltiga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 05-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 13-09-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 31-05-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 25-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambados |
Cambados |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | 26-10-2025 | Khách | Silva SD | 7 Ngày |
Spain D4 | 02-11-2025 | Chủ | Gran Pena | 14 Ngày |
Spain D4 | 09-11-2025 | Khách | CD Lugo B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | 26-10-2025 | Chủ | Viveiro CF | 7 Ngày |
Spain D4 | 02-11-2025 | Chủ | Silva SD | 14 Ngày |
Spain D4 | 09-11-2025 | Khách | Gran Pena | 21 Ngày |