Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EFL Cup-] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 11 | 4 | 0.0% |
[EFL Cup-] Doncaster Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 14 | 66.7% |
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | T | 0.96 | -0.50 | 0.80 | T | T |
INT CF | 16-07-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.21 | -0.24 | -0.64 | T | -0.89 | -0.75 | 0.77 | T | X |
INT CF | 25-07-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | H | 0.80 | -0.50 | -0.98 | B | X |
ENG LCH | 01-02-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.30 | -0.49 | H | -0.89 | -0.25 | 0.77 | B | X |
ENG LCH | 25-10-13 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | T | 0.83 | 0.50 | -0.95 | T | T |
ENG LCH | 17-04-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.22 | -0.11 | H | 0.88 | -0.67 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-11-11 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.31 | -0.31 | -0.48 | T | -0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 07-05-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.30 | -0.23 | T | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 17-12-10 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.44 | -0.31 | -0.34 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 26-01-10 | 1 - 4 (0 - 2) | - | -0.44 | -0.31 | -0.34 | T | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
INT CF | 26-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | H | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | T |
INT CF | 23-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
INT CF | 19-07-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 8 - 4 | -0.23 | -0.26 | -0.63 | H | -0.99 | -0.75 | 0.81 | B | T |
ENG LCH | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.33 | B | 0.86 | 0.25 | -0.98 | B | X |
ENG LCH | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.66 | -0.23 | -0.19 | H | 0.90 | 1 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.33 | -0.28 | -0.47 | B | 1.00 | -0.25 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 18-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | -0.74 | -0.20 | -0.15 | T | -0.95 | 1.5 | 0.83 | T | H |
ENG LCH | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | B | 0.79 | -0.25 | -0.92 | B | X |
ENG LCH | 08-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.26 | -0.58 | B | 0.95 | -0.75 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Doncaster Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 02-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.06 | -0.10 | -0.98 | 0.95 | -3 | 0.75 | T | ||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG L2 | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG L2 | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG L2 | 21-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Middlesbrough |
Middlesbrough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 16-08-2025 | Khách | Millwall | 4 Ngày |
ENG LCH | 23-08-2025 | Khách | Norwich City | 11 Ngày |
ENG LCH | 30-08-2025 | Chủ | Sheffield United | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 16-08-2025 | Chủ | Wycombe Wanderers | 4 Ngày |
ENG L1 | 19-08-2025 | Khách | Huddersfield Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 23-08-2025 | Khách | Port Vale | 11 Ngày |