Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Dániel Zsóri | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | ![]() |
17 | luca mihai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Flavius iacob | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | Denis Lucian Hrezdac | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
0 | Laurentiu vlasceanu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dmitro Pospelov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Alexandru Hodosan Olar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Din Alomerovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
33 | Andrei Gorcea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Georgi Milanov | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | ![]() ![]() |