Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | David Atanaskoski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Paulo buxhelaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Judah Garcia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Albers Keko | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Gjergji Kote | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Tedi malaj | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Carlos Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Adnard Mehmeti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Marcelino Preka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
60 | Pano Qirko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Altin·Bytyci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Besar Gudjufi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | S. Sembene | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Xhuliano Skuka | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Guilherme Henriques da Silva Carvalho | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |