FC Noah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alen GrgićTiền vệ10100000
Bàn thắng
8Gonçalo GregórioTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Marin JakolišTiền vệ00000000
93Virgile PinsonTiền đạo00000000
9Matheus AiasTiền đạo10000000
-Zaven KhudaverdyanTiền đạo00000000
44Nermin ZoloticHậu vệ00000000
10Artak DashyanTiền vệ00000000
-David SualeheHậu vệ00000000
37Gonçalo SilvaHậu vệ00000000
17Gustavo SangareTiền vệ00000000
3Sergey MuradyanHậu vệ00000000
7Hélder FerreiraHậu vệ00001000
88Yan EtekiTiền vệ00000000
-Eric BoakyeTiền vệ00000000
22Ognjen ČančarevićThủ môn00000000
19Hovhannes HambardzumyanHậu vệ00000000
-Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00000000
27Gor ManvelyanTiền vệ00000000
-Takuto OshimaTiền vệ00000000
92Aleksey PloshchadnyiThủ môn00000000
11Imran Oulad OmarTiền đạo10100000
Bàn thắng
24Zaven KhudaverdyanTiền đạo00000000
FK Buducnost Podgorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Petar VukovicHậu vệ00000000
21Filip DomazetovicThủ môn00000000
7Igor IvanovićTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
55Adnan OrahovacTiền vệ00000000
33Vladan AdžićHậu vệ00000000
-P. VukovićHậu vệ00000000
44Danilo VukanićTiền vệ00000000
22Lazar SavovićTiền vệ00000000
35D. DakićHậu vệ00000000
-F. DomazetovićThủ môn00000000
4M. ĐuričkovićHậu vệ00000000
17Milan VušurovićTiền đạo00000000
8Luka MirkovićTiền vệ00000000
5Ilya SerikovHậu vệ00000000
11Ivan BulatovicTiền đạo00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Ognjen GasevicHậu vệ00000000
-Dragan GrivićHậu vệ00001000
32Nedeljko PiščevićTiền vệ00000000
88lazar mijovicTiền đạo00000000
92Leonel StrumiaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
77Ivan BojovicTiền đạo00000000
24andrej camajTiền vệ00000000
18Petar GrbićTiền đạo10100000
Bàn thắng
1Milan MijatovićThủ môn00000000
10Marko·MilickovicTiền vệ00000000
Thẻ vàng

FK Buducnost Podgorica vs FC Noah ngày 16-07-2025 - Thống kê cầu thủ