| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Christián Bačinský | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Patrik Dulay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Soliu Afolabi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Ivan Varfolomeev | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.92 | |
| 2 | Dominik Plechaty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.04 | |
| - | Lukas Pesl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Krollis Raimonds | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Benjamin Nyarko | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Jan Mikula | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Ermin Mahmić | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Petr Hodous | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
| 21 | Lukas Letenay | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 |