

| [CHN U18 National Games-4] Qinghai U18 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | 1 | 4 | 0.0% | 
| 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0.0% | 
| 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 0 | 5 | 0.0% | 
| % | 
| [CHN U18 National Games-5] Shanghai U18 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 6 | 9 | 5 | 28.6% | 
| 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 0.0% | 
| 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 5 | 50.0% | 
| 6 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 10 | 60.0% | 
| Qinghai U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Qinghai U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanghai U18 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Shanghai U18shandongU18 | 
| Shanghai U18JiLin U18 | 
| Liaoning U18Shanghai U18 | 
| Shanghai U18SiChuan U18 | 
| Shanghai U18Beijing U18 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 04-09-13 | 4 - 4 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 02-09-13 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 30-08-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 28-08-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 26-08-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

