So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
2.25
0.90
1.65
3.30
4.50
Live
1.00
0.75
0.80
0.93
2.25
0.88
1.73
3.25
4.33
Run
0.65
0
-0.83
-0.22
1.5
0.15
1.01
29.00
151.00

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Kabel Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhKabel Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Prva Liga-8] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20695313027830.0%
103521916141030.0%
10343121413630.0%
640214101266.7%
[SER Mozzart Bet Prva Liga-11] Kabel Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205961721241125.0%
10244610101620.0%
10352111114330.0%
622268833.3%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Kabel Novi SadJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D231-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Macva SabacJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
FK Graficar BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Usce Novi Beograd
FK Trajal KrusevacJedinstvo UB
FK Vozdovac BeogradJedinstvo UB
FK DubocicaJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Loznica
FAPJedinstvo UB
Jedinstvo UBDinamo Jug
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D229-11-252 - 1
(2 - 0)
1 - 5---B--
SER D223-11-253 - 1
(2 - 0)
8 - 3---T--
SER D215-11-254 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.43-0.32-0.40B0.7800.92BT
SER D209-11-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4---T--
SER D203-11-251 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.46-0.33-0.36T0.930.250.77TT
SER CUP30-10-252 - 4
(0 - 3)
7 - 1-0.56-0.32-0.28T0.800.50.90TT
SER D224-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.40H0.8500.85HX
SER D219-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5---H--
SER D212-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.46-0.32-0.37B0.960.250.74BX
SER D205-10-251 - 1
(1 - 1)
2 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Kabel Novi Sad            
Chủ - Khách
FK VrsacKabel Novi Sad
Kabel Novi SadMacva Sabac
TekstilacKabel Novi Sad
Kabel Novi SadFK Graficar Beograd
FK Usce Novi BeogradKabel Novi Sad
FK Trajal KrusevacKabel Novi Sad
Kabel Novi SadFK Dubocica
FK LoznicaKabel Novi Sad
Kabel Novi SadFAP
Dinamo JugKabel Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D229-11-252 - 2
(1 - 0)
2 - 4-----
SER D223-11-250 - 3
(0 - 3)
5 - 3-0.38-0.35-0.380.8800.88T
SER D217-11-251 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.51-0.33-0.300.950.50.75T
SER D208-11-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-----
SER D231-10-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.34-0.290.780.250.98X
SER D225-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-----
SER D219-10-253 - 1
(3 - 1)
5 - 5-----
SER D212-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 12-0.49-0.34-0.320.790.250.91H
SER D205-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
SER D228-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuKabel Novi Sad
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kabel Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Kabel Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànKabel Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    13
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTKabel Novi Sad
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    9
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2Kabel Novi Sad
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D214-12-2025KháchFK Vrsac6 Ngày
SER D215-02-2026KháchBorac Cacak69 Ngày
SER D222-02-2026ChủZemun76 Ngày
Kabel Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D214-12-2025ChủBorac Cacak6 Ngày
SER D215-02-2026KháchZemun69 Ngày
SER D222-02-2026ChủFK Vozdovac Beograd76 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng25.0% [5]
  • [9] 45.0%Hòa45.0% [5]
  • [5] 25.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng15.0% [3]
  • [5] 25.0%Hòa25.0% [5]
  • [2] 10.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Jedinstvo UB VS Kabel Novi Sad ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình