

| [BRA Youth Championship-] Brasilis FC Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [BRA Youth Championship-] SC Paulinense U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Brasilis FC Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Brasilis FC Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 06-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 01-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 24-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 14-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 07-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 31-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 03-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| SC Paulinense U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brasilis FC Youth |
| Brasilis FC Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||