Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Itamar NoyTiền vệ00021006.75
19Elad MadmonTiền đạo00010006.71
23Ben LedermanTiền vệ00000000
29Sagiv YehezkelHậu vệ10000006.56
14Denny·GropperHậu vệ00000000
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ10010006.54
36Ido ShaharTiền vệ40100007.14
Bàn thắng
77Osher DavidaTiền vệ00010007.2
42Dor PeretzTiền vệ50000006.51
0Kervin AndradeTiền vệ10030006.88
98Ion NicolaescuTiền đạo10000006.35
0Hélio VarelaTiền đạo10000006.11
-Yoav GerafiThủ môn00000000
17Kristijan BelićTiền vệ00001006.78
21Noam Ben HarushHậu vệ00000000
90Roy MashpatiThủ môn00000007.02
6tyrese asanteHậu vệ10010006.65
Thẻ vàng
5Mohamed Ali CamaraHậu vệ30120007.99
Bàn thắngThẻ đỏ
13Raz ShlomoHậu vệ00000007.45
3Roy RevivoHậu vệ30010015.91
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
Hapoel Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6awka ashtaHậu vệ00000006.22
7ohad almagorTiền đạo00000000
16omer agvadishTiền vệ00000006.16
55nadav zamirThủ môn00000006.62
Thẻ vàng
66David DomgjoniHậu vệ00000005.89
Thẻ vàng
3N. MalmudHậu vệ00000006.78
28Ben Enrique Gordin AnbaryThủ môn00000000

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Jerusalem ngày 21-09-2025 - Thống kê cầu thủ