So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.76
0.87
2.75
0.83
2.13
3.40
2.59
Live
0.89
0.25
0.93
0.96
2.75
0.84
2.10
3.30
2.69
Run
0.81
0
-0.99
-0.46
5.5
0.26
26.00
6.80
1.07
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.90
2.75
0.90
1.75
3.60
3.70
Live
0.92
0.25
0.87
0.92
2.75
0.87
2.10
3.50
2.75
Run
0.77
0
-0.98
-0.41
5.5
0.30
41.00
6.50
1.11
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.87
0.91
2.75
0.85
2.07
3.40
2.91
Live
0.85
0.25
0.91
0.88
2.75
0.88
2.02
3.40
2.99
Run
0.80
0
1.00
-0.18
5.5
0.07
37.00
4.15
1.17
188betSớm
0.95
0.25
0.77
0.88
2.75
0.84
2.13
3.40
2.59
Live
0.99
0.25
0.85
0.97
2.75
0.85
2.11
3.40
2.63
Run
0.81
0
-0.97
-0.45
5.5
0.27
26.00
6.80
1.07
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.97
2.75
0.85
2.20
3.23
2.80
Live
0.94
0.25
0.90
0.97
2.75
0.85
2.05
3.28
3.05
Run
0.79
0
-0.95
-0.58
5.5
0.40
27.00
4.97
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Vendsyssel
ChủHòaKhách
AB Akademisk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VendsysselSo Sánh Sức MạnhAB Akademisk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-5] Vendsyssel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5302869560.0%
3201536566.7%
2101333650.0%
64201041466.7%
[DEN 2nd Division-6] AB Akademisk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5302989660.0%
2002350100.0%
33006391100.0%
65011041583.3%

Thành tích đối đầu

Vendsyssel            
Chủ - Khách
AB CopenhagenVendsyssel
VendsysselAB Copenhagen
AB CopenhagenVendsyssel
AB CopenhagenVendsyssel
VendsysselAB Copenhagen
AB CopenhagenVendsyssel
VendsysselAB Copenhagen
AB CopenhagenVendsyssel
VendsysselAB Copenhagen
VendsysselAB Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D130-04-170 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.24-0.27-0.59T0.90-0.750.98TT
DEN D113-11-162 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.70-0.23-0.17T-0.97-0.800.85TT
DEN D125-09-161 - 3
(0 - 3)
3 - 2-0.34-0.28-0.48T0.94-0.250.94TT
DEN D130-05-152 - 0
(1 - 0)
5 - 16-0.38-0.30-0.42B0.77-0.25-0.89BX
DEN D123-11-140 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.57-0.28-0.25B-0.970.750.85BX
DEN D103-08-142 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.45-0.31-0.34H0.940.250.94TT
DEN D101-06-142 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.40-0.31-0.38T0.900.000.98TT
DEN D103-11-130 - 2
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.33T0.900.250.98TX
DEN D108-09-131 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.31-0.38T-0.880.250.75TX
DEN D124-04-131 - 1
(0 - 1)
- -0.45-0.30-0.34H0.930.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vendsyssel            
Chủ - Khách
VendsysselSkive IK
BrabrandVendsyssel
VendsysselAalborg
VendsysselHIK Hellerup
Fremad AmagerVendsyssel
Skive IKVendsyssel
Herfolge Boldklub KogeVendsyssel
AalborgVendsyssel
Hillerod FodboldVendsyssel
VendsysselHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D215-08-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.60-0.29-0.24T0.880.750.94TX
DEN D209-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 9-0.22-0.27-0.63T0.95-0.750.81TT
DAN Cup06-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.29-0.56H0.93-0.50.77BX
DEN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.69-0.24-0.19T0.8211.00TX
INT CF26-07-252 - 2
(1 - 0)
5 - 13-0.39-0.30-0.46H0.74-0.250.96BT
INT CF17-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2---T--
INT CF12-07-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.54-0.28-0.33B0.840.50.86BT
INT CF28-06-255 - 0
(4 - 0)
6 - 6-0.65-0.24-0.22B0.9310.83BT
DEN D122-05-253 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.54-0.27-0.27B0.850.5-0.97BT
DEN D116-05-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.56-0.27-0.25T0.800.5-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

AB Akademisk            
Chủ - Khách
Ishoj IFAB Copenhagen
BrabrandAB Copenhagen
AB CopenhagenHelsingor
RudersdalAB Copenhagen
BronshojAB Copenhagen
AB CopenhagenFA 2000
Horsholm-Usserod IKAB Copenhagen
AB CopenhagenNr. sundby
NaestvedAB Copenhagen
AB CopenhagenMiddelfart G og
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D220-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 1-0.27-0.28-0.570.84-0.750.98X
DEN D216-08-251 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.20-0.23-0.69-0.97-10.79H
DEN D208-08-251 - 2
(0 - 0)
6 - 7-0.65-0.25-0.230.9810.78T
DAN Cup05-08-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF26-07-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-----
INT CF22-07-252 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.26-0.240.9410.76X
INT CF19-07-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF16-07-257 - 1
(6 - 1)
4 - 6-0.58-0.28-0.260.940.750.82T
DEN D214-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.25-0.640.81-1-0.99X
DEN D207-06-254 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.45-0.29-0.38-0.960.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

VendsysselSo sánh số liệuAB Akademisk
  • 13Tổng số ghi bàn23
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.3
  • 16Tổng số mất bàn5
  • 1.6Trung bình mất bàn0.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vendsyssel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
AB Akademisk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem
Vendsyssel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
AB Akademisk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VendsysselThời gian ghi bànAB Akademisk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VendsysselChi tiết về HT/FTAB Akademisk
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
VendsysselSố bàn thắng trong H1&H2AB Akademisk
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vendsyssel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D206-09-2025KháchIshoj IF8 Ngày
DEN D214-09-2025ChủHelsingor16 Ngày
DEN D219-09-2025KháchFremad Amager21 Ngày
AB Akademisk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D205-09-2025ChủNaestved7 Ngày
DEN D212-09-2025KháchRoskilde14 Ngày
DEN D219-09-2025KháchHIK Hellerup21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng60.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng60.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn60.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vendsyssel VS AB Akademisk ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình