So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.78
0.96
3.25
0.80
1.77
3.85
3.35
Live
0.80
0.75
0.96
1.00
3.25
0.84
1.61
4.05
3.95
Run
-0.93
0.25
0.79
0.87
8.5
0.97
1.01
12.50
18.50
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.77
0.88
3.5
0.92
1.14
5.40
10.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.99
0.25
0.79
-0.98
8.75
0.78
1.03
7.40
72.00
188betSớm
0.99
0.75
0.79
0.97
3.25
0.81
1.77
3.85
3.35
Live
0.77
1
-0.99
-0.95
3.25
0.81
1.45
4.35
5.00
Run
-0.93
0.25
0.80
0.88
8.5
0.98
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.90
1
0.90
0.84
3.75
0.96
1.14
5.60
10.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0.5
0.95
0.80
8.25
1.00
1.01
8.40
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Zenit St.Petersburg Youth
ChủHòaKhách
Dinamo Moscow Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zenit St.Petersburg YouthSo Sánh Sức MạnhDinamo Moscow Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS M-League-1] Zenit St.Petersburg Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261916802558173.1%
131012491431276.9%
13904311127169.2%
64022071266.7%
[RUS M-League-5] Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261376424146550.0%
13823191426561.5%
13553232720638.5%
6321871150.0%

Thành tích đối đầu

Zenit St.Petersburg Youth            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-05-250 - 2
(0 - 1)
- -0.30-0.26-0.54T0.91-0.500.85TX
RUS YthC21-06-241 - 3
(0 - 2)
5 - 8-0.74-0.23-0.18B0.85-0.800.85BT
RUS YthC15-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.25-0.24-0.66T0.80-1.000.90HX
RUS YthC20-10-230 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.24-0.23-0.63T0.81-1.00-0.95TX
RUS YthC05-05-233 - 1
(0 - 0)
- ---T---
RUS YthC10-03-230 - 3
(0 - 1)
- -0.24-0.25-0.66T0.80-1.000.90TX
RUS YthC06-05-220 - 3
(0 - 1)
- -0.26-0.26-0.63T0.90-0.750.80TH
RUS YthC01-04-221 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.21-0.16T0.86-0.670.84TX
RUS YthC05-12-191 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.30-0.28-0.53T0.95-0.500.87TX
RUS YthC09-08-193 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Zenit St.Petersburg Youth            
Chủ - Khách
Zenit St.Petersburg YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Krasnodar YouthZenit St.Petersburg Youth
Zenit St.Petersburg YouthSpartak Moscow Youth
FK Ural YouthZenit St.Petersburg Youth
Baltika Kaliningrad YouthZenit St.Petersburg Youth
Zenit St.Petersburg YouthPFC Sochi Youth
FK Nizhny Novgorod YouthZenit St.Petersburg Youth
Zenit St.Petersburg YouthRubin Kazan (R)
Lokomotiv Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Krylya Sovetov Samara YouthZenit St.Petersburg Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC12-09-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3---T--
RUS YthC29-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.45-0.26-0.40B0.7700.99BX
RUS YthC23-08-252 - 3
(0 - 2)
12 - 5---B--
RUS YthC15-08-251 - 6
(0 - 2)
4 - 2-0.14-0.18-0.80T0.85-1.750.91TT
RUS YthC08-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 8---T--
RUS YthC01-08-257 - 1
(3 - 0)
- -0.88-0.17-0.10T0.8620.84TT
RUS YthC25-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B--
RUS YthC18-07-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.82-0.19-0.14T0.901.750.80TX
RUS YthC11-07-252 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.26-0.25-0.64B0.95-0.750.75BX
RUS YthC04-07-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9-0.13-0.16-0.86T0.90-20.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
FK Nizhny Novgorod YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth
Fakel YouthDinamo Moscow Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth
Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC12-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
RUS YthC29-08-252 - 5
(2 - 1)
- -----
RUS YthC22-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-----
RUS YthC14-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.82-0.18-0.120.891.750.87X
RUS YthC08-08-251 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.57-0.27-0.300.950.750.75H
RUS YthC01-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.73-0.24-0.180.921.250.78T
RUS YthC25-07-253 - 4
(3 - 2)
2 - 3-----
RUS YthC18-07-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-----
RUS YthC11-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
RUS YthC04-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.92-0.14-0.090.762.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Zenit St.Petersburg YouthSo sánh số liệuDinamo Moscow Youth
  • 26Tổng số ghi bàn13
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Zenit St.Petersburg Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Zenit St.Petersburg Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Moscow Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zenit St.Petersburg YouthThời gian ghi bànDinamo Moscow Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zenit St.Petersburg YouthChi tiết về HT/FTDinamo Moscow Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Zenit St.Petersburg YouthSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Moscow Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zenit St.Petersburg Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC03-10-2025KháchFakel Youth7 Ngày
RUS YthC17-10-2025ChủKonopliev Youth21 Ngày
RUS YthC24-10-2025KháchCSKA Moscow (R)28 Ngày
Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC03-10-2025ChủFK Ural Youth7 Ngày
RUS YthC17-10-2025KháchSpartak Moscow Youth21 Ngày
RUS YthC24-10-2025ChủFK Krasnodar Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 73.1%Thắng50.0% [13]
  • [1] 3.8%Hòa26.9% [13]
  • [6] 23.1%Bại23.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [10] 38.5%Thắng19.2% [5]
  • [1] 3.8%Hòa19.2% [5]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    80 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    3.08 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Zenit St.Petersburg Youth VS Dinamo Moscow Youth ngày 26-09-2025 - Thông tin đội hình