So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.80
0.85
2.5
0.85
1.90
3.25
3.15
Live
0.90
0.5
0.80
0.85
2.5
0.85
-
-
-
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.85
2.5
0.95
1.67
3.80
4.00
Live
0.97
0.5
0.82
0.95
2.5
0.85
1.95
3.60
3.20
Run
0.65
0
-0.83
-0.15
3.5
0.09
101.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.91
2.5
0.85
1.96
3.30
3.25
Live
1.00
0.5
0.76
0.87
2.5
0.89
2.00
3.15
3.05
Run
0.68
0
-0.93
-0.20
3.5
0.07
27.00
3.90
1.17
188betSớm
0.91
0.5
0.81
0.86
2.5
0.86
1.90
3.25
3.15
Live
0.85
0.5
0.87
0.78
2.5
0.94
-
-
-
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
3.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.94
0.5
0.80
0.94
2.5
0.80
1.94
2.96
3.14
Live
0.96
0.5
0.80
0.96
2.5
0.80
1.96
3.03
3.21
Run
0.59
0
-0.79
-0.47
3.5
0.33
34.00
4.78
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Taichung Futuro
ChủHòaKhách
Hang Yuen FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Taichung FuturoSo Sánh Sức MạnhHang Yuen FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN TPE Intercity League-7] Taichung Futuro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9315141010733.3%
52121147540.0%
4103363725.0%
621386733.3%
[CHN TPE Intercity League-1] Hang Yuen FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
961220719166.7%
541015213180.0%
4202556450.0%
64111041366.7%

Thành tích đối đầu

Taichung Futuro            
Chủ - Khách
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Taichung FuturoHang Yuen FC
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Taichung FuturoHang Yuen FC
Taichung FuturoHang Yuen FC
Taichung FuturoHang Yuen FC
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Taichung FuturoHang Yuen FC
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chinese T L14-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.44-0.30-0.38B-0.990.250.75BX
Chinese T L24-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.37-0.32-0.43B0.990.000.71BX
Chinese T L16-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.69-0.25-0.21T0.811.000.89TX
Chinese T L05-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.34-0.30-0.48T0.88-0.250.88TX
Chinese T L26-11-232 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.60-0.27-0.26T0.880.750.88TX
Chinese T L09-07-233 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.74-0.23-0.15T0.86-0.800.90TT
Chinese T L31-05-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.43-0.33-0.37B0.750.00-0.99BX
Chinese T L27-11-221 - 5
(0 - 2)
5 - 3-0.27-0.27-0.61T0.86-0.750.84TT
Chinese T L14-08-224 - 2
(1 - 0)
6 - 2---T---
Chinese T L26-06-220 - 0
(0 - 0)
2 - 12-0.25-0.24-0.63H0.98-0.750.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Taichung Futuro            
Chủ - Khách
Taichung FuturoSunny Bank Athletic Club Taipei
Taichung FuturoTatung FC
Taichung FuturoTaiwan Power Company
Ming Chuan UniversityTaichung Futuro
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Taichung Rock FCTaichung Futuro
Sunny Bank Athletic Club TaipeiTaichung Futuro
SP FalconsTaichung Futuro
Tainan City BlueTaichung Futuro
Sunny Bank Athletic Club TaipeiTaichung Futuro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chinese T L23-11-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.52-0.30-0.30B0.940.50.76BX
Chinese T L26-10-255 - 0
(4 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.33T0.760.250.94TT
Chinese T L28-09-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.45-0.30-0.37H-0.980.250.80TX
Chinese T L21-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.11-0.18-0.83B0.94-1.750.88BX
Chinese T L14-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.44-0.30-0.38B-0.990.250.75BX
Chinese T L24-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T--
Chinese T L17-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7---B--
ACGL12-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.49-0.29-0.34B0.800.250.96BT
Chinese T Cup28-05-255 - 0
(0 - 0)
7 - 1---B--
Chinese T Cup17-05-250 - 4
(0 - 0)
5 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Hang Yuen FC            
Chủ - Khách
Hang Yuen FCTaichung Rock FC
Sunny Bank Athletic Club TaipeiHang Yuen FC
Hang Yuen FCTatung FC
Hang Yuen FCTaiwan Power Company
Hang Yuen FCTaichung Futuro
Ming Chuan UniversityHang Yuen FC
Taichung Rock FCHang Yuen FC
Tainan City BlueHang Yuen FC
Hang Yuen FCInter Taipei FC
Taiwan Power CompanyHang Yuen FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chinese T L23-11-253 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.60-0.28-0.240.890.750.81T
Chinese T L02-11-252 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.42-0.31-0.390.8500.97T
Chinese T L28-09-252 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85T
Chinese T L21-09-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.36-0.990.250.81X
Chinese T L14-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.44-0.30-0.38B-0.990.250.75BX
Chinese T L24-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.15-0.21-0.790.86-1.50.84X
Chinese T L17-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-----
Chinese T Cup17-05-252 - 0
(0 - 0)
4 - 0-----
Chinese T Cup11-05-250 - 0
(0 - 0)
15 - 0-----
Chinese T Cup04-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Taichung FuturoSo sánh số liệuHang Yuen FC
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Taichung Futuro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
510420.0%Xem120.0%480.0%Xem
Hang Yuen FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Taichung Futuro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem120.0%240.0%Xem
Hang Yuen FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Taichung FuturoThời gian ghi bànHang Yuen FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Taichung FuturoChi tiết về HT/FTHang Yuen FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Taichung FuturoSố bàn thắng trong H1&H2Hang Yuen FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Taichung Futuro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Chinese T L14-12-2025ChủMing Chuan University7 Ngày
Chinese T L21-12-2025KháchTaiwan Power Company14 Ngày
Chinese T L01-03-2026KháchTatung FC84 Ngày
Hang Yuen FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Chinese T L14-12-2025KháchTaiwan Power Company7 Ngày
Chinese T L21-12-2025KháchTatung FC14 Ngày
Chinese T L01-03-2026ChủTainan City Steel84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng66.7% [6]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [6]
  • [5] 55.6%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng22.2% [2]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [2] 22.2%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.22
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa12.50% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Taichung Futuro VS Hang Yuen FC ngày 07-12-2025 - Thông tin đội hình