Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Monsuru Opeyemi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nathan crockford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Derek Cuevas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Facundo canete | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |