| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Solomon honor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tom Atcheson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Charlie Kamel Olson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Frank Vare | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Alfie Bates | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stefan Mols | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | ronan maher | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Jordan Ponticelli | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |