[INT CF-] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 5 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Greuther Furth (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | 14 | 66.7% |
Chemnitzer |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 09-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.29 | -0.51 | H | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 15 | -0.36 | -0.31 | -0.44 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
GER Reg | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.43 | -0.29 | -0.38 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.14 | -0.22 | -0.75 | H | 0.97 | -1.25 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 09-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.27 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Greuther Furth (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 17-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GER Reg | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 03-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 26-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | -0.39 | -0.26 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.27 | -0.47 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
GER Reg | 05-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 29-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | -0.41 | -0.29 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 22-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 27-07-2025 | Chủ | Greifswalder FC | 15 Ngày |
GER Reg | 03-08-2025 | Khách | FSV luckenwalde | 22 Ngày |
GER Reg | 10-08-2025 | Chủ | BSG Chemie Leipzig | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-07-2025 | Khách | Viktoria Aschaffenburg | 13 Ngày |
GER Reg | 02-08-2025 | Chủ | TSV Aubstadt | 21 Ngày |
GER Reg | 08-08-2025 | Khách | FV Illertissen | 27 Ngày |