[JPN Regional League-] Norbritz Hokkaido |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 | 33.3% |
[JPN Regional League-] BTOP Thank Kuriyama |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
Norbritz Hokkaido |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Norbritz Hokkaido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 22-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 18-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 21-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 09-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 02-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 19-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 22-04-17 | 8 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 12-11-16 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.18 | -0.20 | -0.77 | B | 0.80 | -1.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
BTOP Thank Kuriyama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 25-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 12-11-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 10-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 07-06-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 2 - 1 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | 0.97 | 2.75 | 0.85 | T | ||
JE Cup | 21-05-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 13-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | 0.75 | 1 | 0.95 | H | ||
JAP RL | 12-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Norbritz Hokkaido |
Norbritz Hokkaido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |