So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1.25
0.80
0.88
3.25
0.88
1.43
4.50
5.00
Live
-0.97
1.25
0.81
0.82
3
1.00
1.44
4.40
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
0.90
3.25
0.90
1.44
4.33
5.25
Live
0.95
1
0.85
1.00
3.25
0.80
1.55
4.10
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
1
0.84
-0.99
3.25
0.81
1.57
3.95
4.35
Live
0.86
1
0.98
0.97
3.25
0.85
1.48
4.15
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
1.25
0.81
0.89
3.25
0.89
1.43
4.50
5.00
Live
-0.96
1.25
0.82
0.83
3
-0.99
1.44
4.40
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.99
1
0.85
-0.98
3.25
0.80
1.54
3.98
4.48
Live
0.91
1
0.93
-0.98
3.25
0.80
1.50
4.06
4.74
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Schalke 04 Youth
ChủHòaKhách
Wiedenbruck
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Schalke 04 YouthSo Sánh Sức MạnhWiedenbruck
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-2] Schalke 04 Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181134392536261.1%
9522201117355.6%
9612191419166.7%
64111191366.7%
[GER Regionalliga-17] Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1733112037121717.6%
73131311101342.9%
100287262180.0%
6105912316.7%

Thành tích đối đầu

Schalke 04 Youth            
Chủ - Khách
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck
Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg26-07-252 - 1
(1 - 0)
- ---B---
GER Reg07-12-243 - 1
(1 - 0)
- -0.55-0.27-0.30T0.810.50-0.99TT
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.28-0.44T1.000.000.82TX
GER Reg30-03-241 - 3
(1 - 3)
7 - 1-0.44-0.29-0.40T0.800.00-0.98TT
GER Reg07-10-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.59-0.25-0.26T0.890.750.95TX
GER Reg23-04-234 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.28-0.41B0.860.000.96BT
GER Reg29-10-221 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.53-0.28-0.31H0.900.500.92TX
GER Reg13-05-225 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.47-0.31-0.34T0.890.250.93TT
GER Reg04-12-212 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.33H1.000.500.82TT
GER Reg07-04-212 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.40-0.30-0.42T0.970.000.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Schalke 04 Youth            
Chủ - Khách
Bocholt FCSchalke 04 (Youth)
Borussia Dortmund (Youth)Schalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)SV Rodinghausen
SSVg VelbertSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Fortuna Koln
BonnerSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Fortuna Dusseldorf (Youth)
GuterslohSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Rot-Weiss Oberhausen
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg22-11-252 - 3
(2 - 0)
- -0.45-0.27-0.40T1.000.250.76TT
GER Reg08-11-254 - 1
(1 - 1)
- -0.41-0.26-0.43B0.9700.87BT
GER Reg31-10-253 - 2
(1 - 1)
- -0.57-0.26-0.27T0.980.750.78TT
GER Reg25-10-251 - 3
(1 - 1)
- -0.20-0.23-0.69T0.77-1.250.99TT
GER Reg17-10-250 - 0
(0 - 0)
- -0.38-0.27-0.45H0.80-0.25-0.96BX
GER Reg05-10-250 - 1
(0 - 0)
- -0.27-0.27-0.57T0.86-0.750.96TX
GER Reg27-09-253 - 1
(2 - 1)
- ---T--
GER Reg20-09-251 - 3
(0 - 3)
- -0.55-0.27-0.30T0.820.51.00TT
GER Reg17-09-250 - 2
(0 - 0)
- -0.53-0.26-0.31B0.880.50.88BX
GER Reg13-09-252 - 4
(0 - 2)
- -0.50-0.28-0.34T0.780.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
SSVg VelbertWiedenbruck
WiedenbruckFortuna Koln
BonnerWiedenbruck
WiedenbruckFortuna Dusseldorf (Youth)
GuterslohWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Oberhausen
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckVfL Bochum (Youth)
WuppertalerWiedenbruck
WiedenbruckSportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg08-11-252 - 1
(1 - 0)
- -0.33-0.27-0.500.85-0.50.99H
GER Reg02-11-251 - 3
(1 - 1)
- -0.27-0.27-0.580.91-0.750.93T
GER Reg25-10-252 - 1
(0 - 0)
- -0.45-0.29-0.370.980.250.78T
GER Reg18-10-255 - 2
(1 - 2)
- -0.33-0.28-0.510.80-0.50.96T
GER Reg03-10-251 - 0
(0 - 0)
- -0.71-0.22-0.190.941.250.82X
GER Reg27-09-251 - 2
(0 - 1)
- -----
GER Reg20-09-251 - 1
(1 - 1)
- -0.57-0.27-0.270.970.750.85X
GER Reg16-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.29-0.420.9300.83X
GER Reg13-09-253 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.28-0.370.900.250.86T
GER Reg30-08-251 - 2
(0 - 1)
- -0.33-0.28-0.520.88-0.50.94H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Schalke 04 YouthSo sánh số liệuWiedenbruck
  • 21Tổng số ghi bàn12
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Schalke 04 Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Schalke 04 Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Wiedenbruck
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Schalke 04 YouthThời gian ghi bànWiedenbruck
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Schalke 04 YouthChi tiết về HT/FTWiedenbruck
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Schalke 04 YouthSố bàn thắng trong H1&H2Wiedenbruck
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Schalke 04 Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg24-01-2026KháchSC Paderborn 07 II49 Ngày
GER Reg31-01-2026ChủSiegen Sportfreunde56 Ngày
GER Reg07-02-2026KháchSportfreunde Lotte63 Ngày
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg24-01-2026ChủKoln Am49 Ngày
GER Reg31-01-2026ChủBocholt FC56 Ngày
GER Reg07-02-2026KháchSC Paderborn 07 II63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng17.6% [3]
  • [3] 16.7%Hòa17.6% [3]
  • [4] 22.2%Bại64.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.1%Bại47.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn41.67% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Schalke 04 Youth VS Wiedenbruck ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình