[GER Frauen Bundesliga-12] Hamburger SV Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 16 | 6 | 12 | 14.3% |
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | 2 | 12 | 0.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | 4 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
[GER Frauen Bundesliga-13] Carl Zeiss Jena Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 16 | 2 | 13 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | 0 | 14 | 0.0% |
4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | 2 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 11 | 4 | 16.7% |
Hamburger SV Women |
Chủ - Khách |
---|
Hamburger SV (W)Carl Zeiss Jena (W) |
Hamburger SV (W)Carl Zeiss Jena (W) |
Carl Zeiss Jena (W)Hamburger SV (W) |
Carl Zeiss Jena (W)Hamburger SV (W) |
Hamburger SV (W)Carl Zeiss Jena (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GERWC | 24-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD2 | 14-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.28 | -0.41 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | T |
GER WD2 | 15-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.37 | T | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hamburger SV Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 11-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.73 | 0.75 | 0.97 | B | X |
GER WD1 | 06-10-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | B | 0.95 | -1 | 0.75 | B | T |
GERWC | 28-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD1 | 25-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
GER WD1 | 19-09-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | T |
GER WD1 | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.52 | -0.28 | -0.36 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | X |
GER WD1 | 07-09-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 0 - 9 | -0.07 | -0.12 | -0.96 | H | 0.83 | -2.75 | 0.87 | B | T |
INT CF | 30-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Carl Zeiss Jena Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 13-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
GER WD1 | 03-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.93 | -0.13 | -0.08 | 0.83 | 2.5 | 0.87 | H | ||
GERWC | 28-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD1 | 23-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.15 | -0.22 | -0.78 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | ||
GER WD1 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GER WD1 | 14-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.95 | -0.12 | -0.08 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | X | ||
GER WD1 | 08-09-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.13 | -0.21 | -0.81 | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | ||
INT CF | 29-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.88 | -1 | 0.88 | X | ||
INT CF | 23-08-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Hamburger SV Women |
Hamburger SV Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 02-11-2025 | Chủ | Eintracht Frankfurt (W) | 15 Ngày |
GER WD1 | 05-11-2025 | Khách | Bayer Leverkusen (W) | 18 Ngày |
GER WD1 | 09-11-2025 | Chủ | Nurnberg (W) | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 02-11-2025 | Chủ | Bayer Leverkusen (W) | 15 Ngày |
GER WD1 | 05-11-2025 | Khách | RB Leipzig (W) | 18 Ngày |
GER WD1 | 09-11-2025 | Chủ | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 Ngày |