

| [HUN Cup-] Hai Wei Xi LSC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| [HUN Cup-] New Feherto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
| Hai Wei Xi LSC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hai Wei Xi LSC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hai Wei Xi LSCFuzesgyarmati SK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 21-09-19 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| New Feherto |
| Chủ - Khách |
|---|
| New FehertoHatvan |
| MaklarNew Feherto |
| New FehertoHidasnemeti VSC |
| New FehertoTiszafured VSE |
| NagydobosiNew Feherto |
| New FehertoFC Ajka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 03-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 06-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-22 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-19 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||