Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Figo Dennis | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Muhammad Kafiatur Rizky | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arkhan Kaka | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Iqbal Gwijangge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aulia Rahman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rizdjar Nurviat Subagia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Achmad Zidan Arrosyid | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Riski Afrisal | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Zidan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sulthan Zaky Pramana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jehan Pahlevi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Welberlieskott de Halim Jardim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ikram Algiffari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Keny arroyo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Isaac Mateo Sánchez Cortez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Allen Obando | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Rooney troya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |