Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | zarah taillieu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Aurelie reynders | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Daliyah de Klonia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Femke Liefting | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | robine lacroix | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | isa kardinaal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | brenda badenhop | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | veerle buurman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | danique tolhoek | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |