

| [INT CF-] Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 9 | 50.0% |
| [INT CF-] Bataszek SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
| Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 11 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 09-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-02-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bataszek SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| MohacsBataszek SE |
| Bataszek SEPTE-PEAC |
| CsepelBataszek SE |
| Bataszek SERCO Agde |
| Bataszek SEMTK Hungaria |
| Bataszek SEFehergyarmat SC |
| Bataszek SEUjpesti |
| Bataszek SEBalmazujvarosi FC |
| Bataszek SETolna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-08-21 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-10-20 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 19-09-20 | 8 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 22-09-18 | 1 - 7 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 25-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 20-09-17 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| Bataszek SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
| Bataszek SE |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||