[AUS TSA Premier League-5] Glenorchy Knights FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 1 | 5 | 29 | 23 | 19 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 13 | 10 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 9 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[AUS TSA Premier League-7] LAN Thurston |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 1 | 10 | 14 | 58 | 4 | 7 | 8.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 27 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 31 | 3 | 8 | 16.7% |
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 29 | 0 | 0.0% |
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 10-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 15 - 7 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | T | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | T |
TSA TPL | 27-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 29-07-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 27-05-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 18-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | -0.89 | -0.14 | -0.09 | T | 0.85 | -0.44 | 0.91 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 28-06-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.18 | -0.20 | -0.78 | B | 0.91 | -1.5 | 0.79 | B | X |
TSA TPL | 21-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.27 | -0.23 | -0.65 | B | 0.78 | -1 | 0.92 | B | X |
TSA TPL | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 11 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | H | 0.83 | 0 | 0.93 | H | X |
TSA TPL | 01-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.28 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
TSA TPL | 23-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 10-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 15 - 7 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | T | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | T |
TSA TPL | 03-05-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 8 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | B | 0.93 | 1.25 | 0.77 | B | T |
TSA TPL | 26-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 10 | -0.08 | -0.12 | -0.95 | T | 0.85 | -2.75 | 0.85 | B | T |
TSA TPL | 12-04-25 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | T | 0.94 | -1 | 0.82 | T | T |
TSA TPL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
LAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 28-06-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 21-06-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 14-06-25 | 2 - 5 (1 - 4) | 1 - 8 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
TSA TPL | 31-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.26 | -0.24 | -0.65 | 1.00 | -0.75 | 0.70 | X | ||
TSA TPL | 24-05-25 | 1 - 6 (1 - 1) | 4 - 10 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | 0.80 | -3.25 | 0.90 | T | ||
TSA TPL | 10-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 15 - 7 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | T | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | T |
TSA TPL | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.11 | -0.15 | -0.89 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | X | ||
TSA TPL | 26-04-25 | 1 - 8 (0 - 6) | 0 - 5 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | 0.85 | -3 | 0.85 | T | ||
TSA TPL | 12-04-25 | 10 - 0 (5 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%
Glenorchy Knights FC |
Glenorchy Knights FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 26-07-2025 | Khách | Hobart Zebras | 7 Ngày |
TSA TPL | 01-08-2025 | Chủ | South Hobart | 13 Ngày |
TSA TPL | 09-08-2025 | Khách | Devonport City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 26-07-2025 | Chủ | Launceston City | 7 Ngày |
TSA TPL | 02-08-2025 | Khách | Riverside Olympic | 14 Ngày |
TSA TPL | 09-08-2025 | Khách | Hobart Zebras | 21 Ngày |