

| [SCO Cup-] Dalbeattie Star |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 20 | 3 | 0.0% |
| [SCO Cup-] Whitehill Welfare |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | 3 | 16.7% |
| Dalbeattie Star |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dalbeattie StarWhitehill Welfare |
| Whitehill WelfareDalbeattie Star |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 07-12-13 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 14-09-13 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dalbeattie Star |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 22-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 18-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 15-04-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 08-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 01-04-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 25-03-23 | 1 - 7 (1 - 3) | 3 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Whitehill Welfare |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-08-21 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 12-12-20 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 31-08-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 18-08-19 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 20-10-18 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 03-10-18 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.12 | 0.75 | 1.75 | -0.99 | T | ||
| SCOFAC | 22-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dalbeattie Star |
| Dalbeattie Star |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||