Lechia Gdansk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anton TsarenkoTiền vệ00010006.01
-Andrei ChindrişHậu vệ00000000
-Michał GłogowskiTiền vệ00000006.01
-Louis D'ArrigoTiền vệ00000005.71
29Bogdan SarnavskiyThủ môn00000005.94
6Karl wendtTiền vệ00000000
1Szymon WeirauchThủ môn00000000
79Kacper SezonienkoTiền đạo00000000
-Dominik PilaHậu vệ10000006.46
44Bujar PllanaHậu vệ10000006.51
Thẻ vàng
94Loup GuehoHậu vệ00000006.57
-Tomasz·WojtowiczTiền vệ00000006.16
7Camilo MenaTiền đạo00011016.82
Thẻ vàng
8Rifet KapicTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
99Tomasz·NeugebauerTiền vệ00000005.94
-Maksym KhlanTiền đạo00000005.76
89Tomas BobcekTiền đạo30120017.77
Bàn thắng
-Bogdan V'YunnikTiền đạo00000006.32
Radomiak Radom
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Paulo HenriqueHậu vệ10010006.29
Thẻ vàng
-Renat DadaşovTiền đạo20000006.13
6Bruno JordãoTiền vệ20000105.8
Thẻ vàng
28Michal KaputTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
8Paulius GolubickasTiền vệ00000000
-Maciej KikolskiThủ môn00000006.28
13Jan GrzesikTiền đạo00000006.25
-Marco BurchHậu vệ10101007.41
Bàn thắng
27Rafał WolskiTiền vệ10021007.5
Thẻ vàng
15Abdoul TapsobaTiền đạo10020006.49
-Kamil PestkaHậu vệ00000000
-PerottiTiền đạo00000006.47
24Zie Mohamed OuattaraHậu vệ00000000
10Roberto Oliveira AlvesTiền vệ00000006.22
88Francisco RamosTiền vệ10000006.39
44Wiktor KoptasThủ môn00000000
-CapitaTiền đạo10120007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
77Christos DonisTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
74Steve kingueHậu vệ10010006.62
5Saad AgouzoulHậu vệ10010005.86
Thẻ vàng

Radomiak Radom vs Lechia Gdansk ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ