

| [NOR U19-] Orn Horten U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 11 | 3 | 33.3% | 
| [NOR U19-] Flint U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 50.0% | 
| Orn Horten U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Orn Horten U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Orn Horten U19Store Bergan U19 | 
| Nanset U19Orn Horten U19 | 
| Storms BK U19Orn Horten U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR U19 | 05-06-24 | 5 - 3 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR U19 | 15-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Nor YC | 23-05-19 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Flint U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Flint U19Nanset U19 | 
| Flint U19Sandefjord U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR U19 | 12-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR U19 | 06-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Orn Horten U19 | 
| Orn Horten U19 | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||