HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bruno ZdunicTiền đạo00000000
-Ivan SantiniTiền đạo40000106.34
Thẻ vàng
-Roberto PunčecHậu vệ00000006.87
-Iker PozoTiền vệ10010006.54
-Stefan PerićHậu vệ10010007.37
-Ivan FilipovićThủ môn00000006.5
-Lovro CvekTiền vệ00000006.1
-Ivan BožićTiền đạo30000006.38
-Ivan LaćaTiền đạo20000006.56
-Aidan Bardina LiuHậu vệ00000000
-Leonard ŽutaHậu vệ00000000
-Šime GržanTiền đạo10000006.38
-Ognjen BakicTiền vệ10010006.21
-Toni KolegaTiền đạo00000000
-Marin PrekodravacTiền vệ00000000
-Ivan RocaTiền vệ00000000
-elvir durakovicHậu vệ00000006.58
-Lovre kulusicTiền vệ10000006.6
36Ante KaveljTiền vệ00000006.29
HNK Gorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tibor HalilovićTiền vệ00000006.72
-Krešimir KrizmanićHậu vệ00000007.11
5Mateo LešHậu vệ10010007.23
-Dino MikanovićHậu vệ00000007
10Jurica PrširTiền vệ00000000
-Gregor SikošekHậu vệ00020007.63
-Anton KrešićHậu vệ00000006.91
-Valentino MajstorovićTiền đạo00030006.77
-Merveil NdockytTiền vệ00000006.77
-Vito caicTiền vệ10000006.21
-Ivan BanićThủ môn00000007.76
6jakov gurlicaHậu vệ00000006.95
-Marko KolarTiền đạo00000000
99Medin gashiTiền đạo00000000
20Luka VrzicTiền đạo00000000
-Karlo ZigerThủ môn00000000
-Dino ŠtiglecHậu vệ00000000
-Matthew SteenvoordenHậu vệ00000000
11Martin SlogarTiền đạo00000000
-Adrion PajazitiTiền vệ00000006.67
-Slavko BralićHậu vệ00000007.42
-Agon EleziTiền vệ10100007.99
Bàn thắngThẻ đỏ
50Ante ErcegTiền đạo20000005.71
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

HNK Gorica vs HNK Sibenik ngày 23-02-2025 - Thống kê cầu thủ