| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Brazil W L-3] Sao Paulo/SP (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 10 | 33 | 3 | 66.7% |
| 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 6 | 15 | 5 | 50.0% |
| 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 4 | 18 | 2 | 85.7% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [Brazil W L-1] Cruzeiro Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 15 | 36 | 1 | 73.3% |
| 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 8 | 20 | 2 | 75.0% |
| 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 16 | 3 | 71.4% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 83.3% |
| Sao Paulo/SP (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Cruzeiro MG (W)Sao Paulo/SP (W) |
| Sao Paulo/SP (W)Cruzeiro MG (W) |
| Sao Paulo/SP (W)Cruzeiro MG (W) |
| Cruzeiro MG (W)Sao Paulo/SP (W) |
| Cruzeiro MG (W)Sao Paulo/SP (W) |
| Cruzeiro MG (W)Sao Paulo/SP (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil W L | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | - | |||
| INT CF | 07-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.55 | -0.29 | -0.31 | 0.81 | 0.50 | 0.89 | X | ||
| B W Cup | 12-03-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | - | |||
| B W Cup | 04-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | - | |||
| Brazil W L | 26-05-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | 0.95 | -1.00 | 0.75 | T | ||
| BRA SPWL | 10-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.95 | -0.50 | 0.75 | X | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
| Sao Paulo/SP (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| B W Cup | 25-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 29-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 26-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 15-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Cruzeiro Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| B W Cup | 27-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 23-03-25 | 4 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BSW C | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 20-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 02-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPWL | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| B W Cup | 28-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil W L | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil W L | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Paulo/SP (W) |
| Sao Paulo/SP (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

