[FIN U20 League-] FC Honka U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | 13 | 66.7% |
[FIN U20 League-] NoPS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 6 | 11 | 50.0% |
FC Honka U20 |
Chủ - Khách |
---|
FC Honka U20NoPS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Honka U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 01-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
FIN CU20 | 28-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 14-09-24 | 7 - 2 (3 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.72 | -0.22 | -0.22 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | X |
FIN CU20 | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.45 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | X |
FIN CU20 | 15-06-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
NoPS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 15-02-25 | 0 - 9 (0 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 15-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 03-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.14 | -0.16 | -0.85 | 0.95 | -2 | 0.75 | X | ||
FIN CU20 | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FC Honka U20 |
FC Honka U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |