| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN MAC Liga de Elite-7] Chessman Chiba FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 12 | 3 | 11 | 67 | 56 | 39 | 7 | 46.2% |
| 10 | 6 | 2 | 2 | 29 | 18 | 20 | 4 | 60.0% |
| 7 | 3 | 0 | 4 | 19 | 12 | 9 | 10 | 42.9% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | 4 | 16.7% |
| [CHN MAC Liga de Elite-13] Barbie Lun Lok |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 3 | 0 | 23 | 25 | 133 | 9 | 13 | 11.5% |
| 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 42 | 0 | 13 | 0.0% |
| 10 | 2 | 0 | 8 | 11 | 51 | 6 | 13 | 20.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | 3 | 16.7% |
| Chessman Chiba FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chessman Chiba FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAC D1 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC D1 | 27-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MAC D1 | 13-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC D1 | 06-03-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAC D1 | 28-02-25 | 3 - 4 (0 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC D1 | 20-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Macau D2 | 10-06-22 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Macau D2 | 03-06-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Macau D2 | 04-05-22 | 1 - 6 (0 - 1) | 5 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| Macau D2 | 23-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barbie Lun Lok |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAC D1 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 26-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 12-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 06-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 26-02-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 21-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC FA CUP | 31-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 18-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC FA CUP | 10-07-24 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chessman Chiba FC |
| Chessman Chiba FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

