

| [CZE Fourth Division-] FC Rokycany |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | 1 | 0.0% |
| [CZE Fourth Division-] TJ Milin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
| FC Rokycany |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Rokycany |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 22-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| CZE DFL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZEC | 20-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 16-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| CZEC | 02-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TJ Milin |
| Chủ - Khách |
|---|
| KomarovTJ Milin |
| Viktoria Plzen BTJ Milin |
| Aritma PrahaTJ Milin |
| TJ MilinTJ Prestice |
| TJ MilinTeplice |
| TJ MilinFK Graffin Vlasim |
| Predni KopaninaTJ Milin |
| Afk TuchloviceTJ Milin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 02-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 25-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 21-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL 5 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Rokycany |
| FC Rokycany |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||