[CHN FA Cup-] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 8 | 4 | 16.7% |
[CHN FA Cup-] Shijiazhuang Gongfu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 16 | 83.3% |
Tai'an Tiankuang |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.33 | -0.34 | B | 0.82 | 0.25 | 0.88 | B | X |
CHA D2 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.45 | -0.34 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | T |
CHA D2 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.71 | -0.28 | -0.16 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CFC | 14-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.65 | -0.27 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CHA D2 | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | B | 0.97 | 1 | 0.73 | B | T |
CHA D2 | 29-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Shijiazhuang Gongfu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.30 | -0.34 | -0.48 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | H | ||
CHA D1 | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | H | ||
CHA D1 | 16-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.33 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.32 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
CHA D1 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | H | ||
CHA D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | -0.29 | -0.32 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Tai'an Tiankuang |
Tai'an Tiankuang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Lanzhou Longyuan Athletics | 9 Ngày |
CHA D2 | 03-05-2025 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 15 Ngày |
CHA D2 | 07-05-2025 | Chủ | Yan An Ronghai | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 23-04-2025 | Chủ | Suzhou Dongwu | 5 Ngày |
CHA D1 | 27-04-2025 | Khách | ShanXi Union | 9 Ngày |
CHA D1 | 04-05-2025 | Chủ | Guangdong GZ-Power | 16 Ngày |