| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga 2-6] Samtredia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 11 | 13 | 12 | 44 | 42 | 46 | 6 | 30.6% |
| 18 | 6 | 9 | 3 | 25 | 17 | 27 | 5 | 33.3% |
| 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | 19 | 7 | 27.8% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
| [GEO Erovnuli Liga 2-3] Fc Meshakhte Tkibuli |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 13 | 13 | 10 | 34 | 25 | 52 | 3 | 36.1% |
| 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 11 | 28 | 3 | 38.9% |
| 18 | 6 | 6 | 6 | 16 | 14 | 24 | 4 | 33.3% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
| Samtredia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fc Meshakhte TkibuliSamtredia |
| SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli |
| Fc Meshakhte TkibuliSamtredia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 12-06-18 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GEO D2 | 08-03-12 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GEO D2 | 13-10-11 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.48 | -0.33 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Samtredia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.78 | 0 | 0.98 | H | T |
| GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 06-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
| GEO D2 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D2 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
| GEO D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 21-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D1 | 02-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Fc Meshakhte Tkibuli |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
| GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
| GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
| GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
| GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 14-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
| Samtredia |
| Samtredia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 28-04-2025 | Khách | Merani Martvili | 4 Ngày |
| GEO D2 | 02-05-2025 | Khách | Sabutaroti billisse B | 8 Ngày |
| GEO D2 | 09-05-2025 | Khách | FC Metalurgi Rustavi | 15 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 28-04-2025 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 4 Ngày |
| GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 8 Ngày |
| GEO D2 | 09-05-2025 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 15 Ngày |

