Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19saher tajiTiền vệ00010000
14Amit CohenHậu vệ20110000
Bàn thắng
10Oz BiluTiền đạo10012000
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000000
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ30010000
8Yuval SadehTiền vệ00000000
-Harel ShalomHậu vệ00010000
-Adi TabachnikThủ môn00000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Raz MeirHậu vệ00000000
72rotem kellerHậu vệ00020000
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
91Heriberto TavaresTiền đạo10000000
-Freddy VargasTiền đạo10110000
Bàn thắng
-dan yam lee-10010000
1tomer tzarfatiThủ môn00010000
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Ricardo Viana FilhoTiền đạo00000000
-Guy MelamedTiền đạo10100000
Bàn thắng
40Shareef KeoufThủ môn00000000
-Rami GershonHậu vệ00000000
-Eric·ShuranovTiền đạo00000000
-Xander·SeverinaTiền đạo30110000
Bàn thắng
-Dia SabaTiền vệ61051220
-Vital N'SimbaHậu vệ00000000
-Mahmoud JaberTiền vệ30020000
24Ethane AzoulayTiền vệ40010100
Thẻ vàng
4Ali MohamedTiền vệ00011000
36Iyad khalailiTiền đạo10020000

Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa ngày 25-05-2025 - Thống kê cầu thủ