Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6tyrese asanteHậu vệ00000006.8
-Simon SlugaThủ môn00000006.3
-Eran ZahaviTiền đạo10000007.2
-Joris van OvereemTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
36Ido ShaharTiền vệ00000000
-Idan NachmiasHậu vệ00000006.3
19Elad MadmonTiền đạo10000015.9
Thẻ vàng
-Stav LemkinHậu vệ00000000
-Hisham LayousTiền đạo00020006.2
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000006.9
Thẻ vàng
13Raz ShlomoHậu vệ00000006.7
3Roy RevivoHậu vệ20020107
42Dor PeretzTiền vệ41100007.1
Bàn thắng
-Gabi KanikovskiTiền vệ00040007
77Osher DavidaTiền vệ10031007
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo30221009.3
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
-Dor TurgemanTiền đạo20010106.3
Thẻ vàng
-Nemanja StojicHậu vệ00000007
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Shai EliasTiền vệ00000000
16Amir Chaim·GanahTiền đạo00000000
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo00000006.5
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
-Yoan StoyanovTiền vệ10010006.6
-Carlos PonckHậu vệ00000006.6
26Eilel PeretzTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
2guy mizrahiHậu vệ00000003.8
Thẻ đỏ
-Miguel VitorHậu vệ00000006.5
-Iuri MedeirosTiền đạo00000006.2
22Hélder LopesHậu vệ10020005.8
20Kings KangwaTiền vệ20120017.5
Bàn thắng
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ20020006.6
10Dan BitonTiền vệ10031017.1
Thẻ vàng
55Niv EliasiThủ môn00000007
17Alon TurgemanTiền đạo30000006.5
21zahi ahmedTiền đạo00000006.3
3Matan BaltaksaHậu vệ00000006.6
5Or BlorianHậu vệ00000000

Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv ngày 01-04-2025 - Thống kê cầu thủ