Ittihad Alexandria SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Youssef NabihTiền đạo00000000
14Abdel Ghani MohamedTiền đạo00000000
-Emmanuel ApehTiền đạo00000000
-Marwan DawoudHậu vệ00000006.7
5Mostafa IbrahimHậu vệ00000000
-Mahdi SolimanThủ môn00000006.8
-Ahmed AymanHậu vệ00000006.8
44Mahmoud Alaa EldinHậu vệ00010007.1
-Mohamed El MaghrabyHậu vệ00010006.9
46Momen SherifHậu vệ00020006.8
-Omar El WahshTiền vệ00010006.8
-Salifu MoroTiền vệ00000006.7
6Mahmoud ShabanaHậu vệ10000007
Thẻ vàng
30Amr GomaaTiền đạo00010006.8
-Islam MarzoukTiền vệ00000006.5
9Fady FaridTiền đạo10000006
1Sobhi SolimanThủ môn00000000
99Islam SamirTiền đạo00000006.4
8Naser Mohamed NaserTiền vệ00000000
-Shokry NaguibTiền đạo00000006.4
Ismaily SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Emad HamdiTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
-Hesham MohamedTiền vệ00000006.5
-Mohamed BayoumiTiền vệ00000006.3
21Mohamed EhabTiền vệ00000000
-Abdallah El SaeedHậu vệ00000000
31Abdallah GamalThủ môn00000000
35Omar El KotTiền đạo00000000
-Hatem MohamedHậu vệ00000006.6
1Ahmed AdelThủ môn00000006.5
8Eric TraoreTiền vệ10000006.8
5Mohamed AmmarHậu vệ00010007.3
12Abdelkarim MostafaHậu vệ00000007.6
Thẻ đỏ
22Ali Omar El MalawanyTiền đạo10000006.4
15Nader FaragTiền đạo10000006.5
32Mohamed Ahmed KhataryTiền đạo20010006.3
-Marwan HamdiTiền đạo00010007
17Mohamed WagdiTiền đạo00000000
10Mohamed SamiaeTiền vệ00000006.4
33Khaled Al-NabrisTiền đạo00020006.6
19Abdelrahman El DahTiền vệ10000006.6

Ismaily SC vs Ittihad Alexandria SC ngày 11-04-2025 - Thống kê cầu thủ