[CWL 1-3] Shandong Jinghua(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 11 | 1 | 7 | 39 | 28 | 34 | 3 | 57.9% |
9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 19 | 13 | 4 | 44.4% |
10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 9 | 21 | 3 | 70.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
[CWL 1-1] Guangxi Pingguo Beinong Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 17 | 2 | 0 | 62 | 10 | 53 | 1 | 89.5% |
10 | 8 | 2 | 0 | 28 | 4 | 26 | 1 | 80.0% |
9 | 9 | 0 | 0 | 34 | 6 | 27 | 2 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 1 | 18 | 100.0% |
Shandong Jinghua(w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shandong Jinghua(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 06-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.23 | -0.24 | -0.68 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
CLW | 03-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 15-07-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 06-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 03-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Guangxi Pingguo Beinong Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 06-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 03-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 09-07-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 06-07-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 28-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 22-10-24 | 8 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shandong Jinghua(w) |
Shandong Jinghua(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |