| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Alexis Ramón Fretes Lugo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Puzzo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 9 | Tiago Caballero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Thiago Emanuel Helguera Merello | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7.8 | |
| 7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
| 5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | |
| 21 | Jorge Alejandro Severo Cordero | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.4 | |
| 16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Gonzalo Petit | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 8.49 | |
| 11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
| 1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 |