Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Brage Skaret | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
0 | Oystein Ovretveit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Sondre Sørløkk | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.55 | |
2 | kennedy okpaleke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Henrik Langaas Skogvold | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | ![]() |
31 | Elias Johnsson·Solberg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Halldor Stenevik | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 |