So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
-0.99
3
0.79
2.10
3.65
2.83
Live
0.89
0.5
0.95
0.90
3.25
0.92
1.89
3.85
3.20
Run
0.45
0
-0.61
-0.34
3.5
0.16
26.00
7.10
1.05
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
3
0.85
2.00
3.60
3.00
Live
0.85
0.5
0.95
0.90
3.25
0.90
1.80
4.00
3.25
Run
0.40
0
-0.54
-0.21
3.5
0.14
41.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.95
3
0.81
2.08
3.45
2.84
Live
0.65
0.25
-0.81
0.93
3.25
0.89
1.76
3.85
3.40
Run
0.64
0
-0.80
-0.27
3.5
0.15
139.00
5.70
1.07
188betSớm
0.90
0.25
0.94
-0.98
3
0.80
2.11
3.65
2.83
Live
0.90
0.5
0.96
0.91
3.25
0.93
1.89
3.85
3.20
Run
0.46
0
-0.60
-0.33
3.5
0.17
26.00
7.20
1.06
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.87
2.75
0.95
2.16
3.22
2.72
Live
0.96
0.5
0.92
0.95
3.25
0.91
1.99
3.40
3.08
Run
0.64
0
-0.76
-0.27
3.5
0.15
85.00
6.50
1.05

Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik
ChủHòaKhách
HK Kópavogur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhHK Kópavogur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-1] IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1274121825158.3%
650113415183.3%
62408410433.3%
64201331466.7%
[Lengjudeildin-3] HK Kópavogur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12732241324358.3%
531112610460.0%
742112714157.1%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
HK KopavogsIR Reykjavik
HK KopavogsIR Reykjavik
HK KopavogsIR Reykjavik
IR ReykjavikHK Kopavogs
IR ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsIR Reykjavik
IR ReykjavikHK Kopavogs
IR ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsIR Reykjavik
IR ReykjavikHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D109-05-251 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.47-0.27-0.38H0.980.250.84TX
ICE LC06-03-251 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.25-0.24-0.63H0.99-0.750.77BX
ICE D115-09-183 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.79-0.19-0.14B-0.98-0.570.80BX
ICE D105-07-181 - 1
(0 - 0)
7 - 10-0.21-0.25-0.66H0.90-1.000.96BX
ICE D130-08-172 - 3
(0 - 1)
8 - 2-0.37-0.29-0.46B0.88-0.250.94BT
ICE D122-06-172 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.29-0.34B-0.980.500.80BX
ICE LC25-03-171 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.43-0.29-0.40B-0.890.250.75BH
ICE D225-07-131 - 3
(0 - 2)
- ---B---
ICE D217-05-131 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ICE D125-08-110 - 3
(0 - 1)
- -0.63-0.29-0.21B0.850.75-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikGrindavik
KeflavikIR Reykjavik
IR ReykjavikLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
FjolnirIR Reykjavik
IR ReykjavikUMF Selfoss
UMF NjardvikIR Reykjavik
HK KopavogsIR Reykjavik
IR ReykjavikVolsungur husavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D127-06-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.25T-0.9910.81TT
ICE D122-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.53-0.27-0.32H0.900.50.86TX
ICE D113-06-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.53-0.27-0.31T0.880.50.94TX
ICE D109-06-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.49-0.27-0.36H0.850.250.97TX
ICE D104-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.27-0.34T0.990.50.83TH
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.34-0.27-0.49T-0.99-0.250.81TH
ICE D123-05-252 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.63-0.25-0.24T0.830.750.99TX
ICE D116-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.58-0.27-0.27H0.900.750.92TX
ICE D109-05-251 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.47-0.27-0.38H0.980.250.84TX
ICE D103-05-251 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.57-0.26-0.27T0.960.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:59% Tỷ lệ tài: 13%

HK Kópavogur            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikHK Kopavogs
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsFjolnir
GrindavikHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Selfoss
KeflavikHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Njardvik
Leiknir ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsIR Reykjavik
Thor AkureyriHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D127-06-252 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.46-0.26-0.401.000.250.82T
ICE D120-06-251 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.55-0.26-0.300.810.50.95H
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.230.9110.91X
ICE D109-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.38-0.27-0.470.85-0.250.97X
ICE D104-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.74-0.21-0.180.831.250.99T
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.69-0.22-0.191.001.250.82H
ICE D123-05-251 - 3
(1 - 1)
8 - 9-0.43-0.28-0.400.8400.98T
ICE D116-05-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.39-0.26-0.470.85-0.250.97X
ICE D109-05-251 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.47-0.27-0.38H0.980.250.84TX
ICE D102-05-251 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.34-0.28-0.530.82-0.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

IR ReykjavikSo sánh số liệuHK Kópavogur
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 5Tổng số mất bàn11
  • 0.5Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem10XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
6600100.0%Xem116.7%350.0%Xem
HK Kópavogur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
IR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
HK Kópavogur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IR ReykjavikThời gian ghi bànHK Kópavogur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    12
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IR ReykjavikChi tiết về HT/FTHK Kópavogur
  • 5
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2HK Kópavogur
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D119-07-2025KháchVolsungur husavik8 Ngày
ICE D125-07-2025ChủUMF Njardvik14 Ngày
ICE D130-07-2025KháchUMF Selfoss19 Ngày
HK Kópavogur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D118-07-2025ChủThor Akureyri7 Ngày
ICE D125-07-2025ChủLeiknir Reykjavik14 Ngày
ICE D129-07-2025KháchUMF Njardvik18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng58.3% [7]
  • [4] 33.3%Hòa25.0% [7]
  • [1] 8.3%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 41.7%Thắng33.3% [4]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [1] 8.3%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

IR Reykjavik VS HK Kópavogur ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình