Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Bogdan Milovanov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Dennis Widgren | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
19 | Noel Milleskog | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
1 | Ismael Diawara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | August Ljungberg | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
33 | saba mamatsashvili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Tom Pettersson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
21 | Adam Petersson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Alexander Ludin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Romeo Arrhenius Leandersson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jeppe Kjaer Jensen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
27 | Ludvig Tidstrand | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
- | C. Tchouante | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Timo Stavitski | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() ![]() |
16 | Alexander Johansson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 |