So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
0.95
2.75
0.85
2.47
3.50
2.33
Live
-0.98
0
0.86
0.97
2.75
0.89
2.56
3.50
2.36
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.18
1.5
0.04
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
1.00
2.75
0.80
2.50
3.40
2.40
Live
-0.98
0
0.77
0.95
2.75
0.85
2.60
3.40
2.30
Run
0.50
0
-0.67
-0.13
1.5
0.07
126.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.96
0
0.80
0.89
2.75
0.87
2.54
3.35
2.34
Live
-0.93
0
0.80
1.00
2.75
0.86
2.64
3.30
2.27
Run
0.95
0
0.93
-0.27
1.5
0.17
150.00
6.30
1.07
188betSớm
0.98
0
0.86
0.96
2.75
0.86
2.47
3.50
2.34
Live
-0.97
0
0.87
0.98
2.75
0.90
2.56
3.50
2.37
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.17
1.5
0.05
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
0
0.84
0.92
2.75
0.90
2.52
3.16
2.33
Live
-0.94
0
0.82
-0.99
2.75
0.85
2.68
3.20
2.29
Run
0.96
0
0.92
-0.30
1.5
0.18
80.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Wexford
ChủHòaKhách
Bray Wanderers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WexfordSo Sánh Sức MạnhBray Wanderers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-7] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
298714324231727.6%
14527181817935.7%
15357142414620.0%
6114413416.7%
[IRE First Division-3] Bray Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2917210493953358.6%
141004291830371.4%
15726202123446.7%
631211101050.0%

Thành tích đối đầu

Wexford            
Chủ - Khách
Bray WanderersWexford (Youth)
Bray WanderersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Bray WanderersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Bray WanderersWexford (Youth)
Bray WanderersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Bray WanderersWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D104-07-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.33B0.990.500.83BX
IRE D123-05-251 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.29-0.35T0.910.250.85TT
IRE D128-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TX
IRE D117-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.98TX
IRE D126-07-243 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.50-0.29-0.33B0.790.250.97BT
IRE D124-05-241 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BT
IRE D122-03-243 - 4
(2 - 3)
1 - 1-0.46-0.30-0.36T0.990.250.83TT
Leinster S C31-01-241 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.41-0.28-0.43B0.970.000.85BX
IRE D122-09-232 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.28-0.35T0.840.250.98TT
IRE D114-07-230 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.61-0.26-0.25T0.870.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Wexford            
Chủ - Khách
UC DublinWexford (Youth)
Cobh RamblersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Finn Harps
DundalkWexford (Youth)
Shamrock RoversWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Bray WanderersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Kerry FC
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Longford Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D108-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.51-0.29-0.32B0.970.50.85BX
IRE D104-08-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.63-0.26-0.24B0.800.750.96BT
IRE D101-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.51-0.29-0.33T0.970.50.85TT
IRE D125-07-253 - 2
(2 - 0)
7 - 0-0.74-0.22-0.16B0.891.250.93TT
IRFAIC18-07-254 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.93-0.13-0.07B0.752.250.95BT
IRE D111-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.29-0.32H0.960.50.86TX
IRE D104-07-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.33B0.990.50.83BX
IRE D127-06-254 - 3
(1 - 3)
0 - 3-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
IRE D123-06-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.58-0.26-0.28H0.730.5-0.97TX
IRE D120-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.65-0.25-0.22B1.0010.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Bray Wanderers            
Chủ - Khách
Finn HarpsBray Wanderers
Bray WanderersCobh Ramblers
Finn HarpsBray Wanderers
Bray WanderersTreaty United
Longford TownBray Wanderers
Bray WanderersWayside Celtic
Bray WanderersDundalk
Bray WanderersWexford (Youth)
Athlone TownBray Wanderers
Bray WanderersUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRFAIC15-08-253 - 1
(3 - 1)
2 - 4-0.37-0.27-0.480.85-0.250.91T
IRE D108-08-250 - 2
(0 - 2)
6 - 13-0.37-0.29-0.460.82-0.251.00X
IRE D104-08-252 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.32-0.29-0.510.80-0.50.96T
IRE D101-08-253 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.28-0.370.980.250.84T
IRE D126-07-251 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.36-0.29-0.480.93-0.250.89T
IRFAIC18-07-253 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.89-0.15-0.080.7021.00H
IRE D111-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 12-0.29-0.29-0.530.94-0.50.88X
IRE D104-07-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.33B0.990.50.83BX
IRE D127-06-250 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90T
IRE D123-06-251 - 3
(0 - 2)
6 - 7-0.46-0.30-0.360.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

WexfordSo sánh số liệuBray Wanderers
  • 8Tổng số ghi bàn19
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem2XemXem13XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Bray Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem17XemXem0XemXem10XemXem63%XemXem18XemXem66.7%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem4XemXem12XemXem40.7%XemXem8XemXem29.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Bray Wanderers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem1XemXem10XemXem59.3%XemXem12XemXem44.4%XemXem3XemXem11.1%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WexfordThời gian ghi bànBray Wanderers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    7
    0 Bàn
    5
    12
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    19
    Bàn thắng H1
    18
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WexfordChi tiết về HT/FTBray Wanderers
  • 4
    12
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
WexfordSố bàn thắng trong H1&H2Bray Wanderers
  • 4
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D130-08-2025KháchLongford Town8 Ngày
IRE D105-09-2025ChủDundalk14 Ngày
IRE D112-09-2025KháchFinn Harps21 Ngày
Bray Wanderers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D129-08-2025KháchUC Dublin7 Ngày
IRE D105-09-2025ChủAthlone Town14 Ngày
IRE D112-09-2025KháchDundalk21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wexford
Chấn thương
Bray Wanderers

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng58.6% [17]
  • [7] 24.1%Hòa6.9% [17]
  • [14] 48.3%Bại34.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng24.1% [7]
  • [2] 6.9%Hòa6.9% [2]
  • [7] 24.1%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Wexford VS Bray Wanderers ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình