Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Radu DrăguşinHậu vệ10000006.99
15Andrei BurcăHậu vệ10000006.86
11Nicușor BancuHậu vệ00010006.21
Thẻ vàng
18Răzvan MarinTiền vệ00020006.68
6Marius MarinTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
-Denis AlibecTiền đạo00000006.27
Thẻ vàng
13Adrian SutTiền vệ00000006.62
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
23Deian SorescuHậu vệ00000000
12Razvan SavaThủ môn00000000
-Adrian RusHậu vệ00000000
-Alexandru PaşcanuHậu vệ00000000
22Alexandru MitrițăTiền vệ00000000
17David MiculescuTiền vệ00000000
-Ianis HagiTiền vệ00000006.45
21Darius OlaruTiền vệ00000006.04
-Daniel BirligeaTiền đạo00000000
-Florin NițăThủ môn00000008.78
Thẻ đỏ
-Andrei RatiuHậu vệ00060006.59
10Nicolae StanciuTiền vệ11000006.54
20Dennis ManTiền vệ00010006.4
Thẻ vàng
9Denis DrăguşTiền đạo00010006.09
Thẻ vàng
-Valentin MihăilăTiền đạo10000015.94
Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Baton ZabergjaTiền đạo00000000
1Arijanet MurićThủ môn00000006.76
13Amir RrahmaniHậu vệ20010006.98
Thẻ vàng
5Lumbardh DellovaHậu vệ00000007.26
Thẻ vàng
15Mergim VojvodaHậu vệ10000006.81
Thẻ vàng
-Andi HotiHậu vệ00000000
16Amir SaipiThủ môn00000000
-Leard·SadriuHậu vệ00000000
9Albion RrahmaniTiền đạo00000006.59
4Ilir KrasniqiHậu vệ00000000
19Lindon EmerllahuTiền vệ00000000
-Zymer BytyqiTiền đạo10000006.54
12Visar BekajThủ môn00000000
11Fisnik AsllaniTiền đạo10000006.55
3Fidan AlitiHậu vệ00000000
2Florent HadergjonajHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
6Elvis RexhbecajTiền vệ00010006.61
14Valon BerishaTiền vệ10010006.92
10Edon ZhegrovaTiền vệ40040117.2
8Florent MuslijaTiền vệ20000007.13
22Muharrem JashariTiền vệ30010006.36
Thẻ vàng
18Vedat MuriqiTiền đạo20000006.3
-art smakajTiền vệ00000000

Romania vs Kosovo ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ